74
LWB
J. Mojica
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Johan Mojica
LWB 74 LM 73 LB 73
|
|
21.08.1992
185cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
17
66
68
70
70
66
68
68
70
70
67
67
70
70
71
71
67
Tốc độ
88
Sút
60
Chuyền bóng
67
Rê bóng
72
Phòng thủ
66
Thể chất
69
Tốc độ
88
Tăng tốc
88
Dứt điểm
55
Lực sút
78
Sút xa
57
Chọn vị trí
65
Vô lê
41
Penalty
65
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
72
Chuyền dài
63
Đá phạt
66
Sút xoáy
70
Rê bóng
73
Giữ bóng
74
Khéo léo
72
Thăng bằng
60
Phản ứng
63
Kèm người
69
Lấy bóng
68
Cắt bóng
65
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
68
Thể lực
68
Quyết đoán
73
Nhảy
71
Bình tĩnh
66
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Johan Mojica mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Osasuna
2022~ Villarreal CF
2021~ Elche CF
2021~2021 Elche CF
2021~2022 Elche CF
2020~2021 Bergamo Calcio
2018~2021 Girona FC
2017~2018 Girona FC
2014~2016 Real Valladolid
2014~2018 Rayo Vallecano
2013~2013 데포르티보 칼리
2013~2014 Rayo Vallecano
2012~2014 야네로스 FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%