68
LB
J. Mojica
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Johan Mojica
LB 68 LWB 69 LM 67
|
|
21.08.1992
185cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
15
61
63
64
64
62
63
64
64
64
63
63
65
65
66
66
63
Tốc độ
78
Sút
57
Chuyền bóng
64
Rê bóng
63
Phòng thủ
63
Thể chất
61
Tốc độ
80
Tăng tốc
76
Dứt điểm
55
Lực sút
71
Sút xa
54
Chọn vị trí
61
Vô lê
38
Penalty
53
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
68
Chuyền dài
62
Đá phạt
56
Sút xoáy
65
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
51
Phản ứng
61
Kèm người
62
Lấy bóng
68
Cắt bóng
65
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Quyết đoán
64
Nhảy
68
Bình tĩnh
62
TM đổ người
11
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem Johan Mojica mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Osasuna
2022~ Villarreal CF
2021~ Elche CF
2021~2021 Elche CF
2021~2022 Elche CF
2020~2021 Bergamo Calcio
2018~2021 Girona FC
2017~2018 Girona FC
2014~2016 Real Valladolid
2014~2018 Rayo Vallecano
2013~2013 데포르티보 칼리
2013~2014 Rayo Vallecano
2012~2014 야네로스 FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%