81
RB
K. Walker-Peters
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kyle Walker-Peters
RB
81
LB
81
174cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
27
64
70
73
73
73
72
76
75
75
76
76
78
78
79
79
76
Tốc độ
79
Sút
46
Chuyền bóng
72
Rê bóng
79
Phòng thủ
77
Thể chất
72
Tốc độ
78
Tăng tốc
82
Dứt điểm
44
Lực sút
46
Sút xa
49
Chọn vị trí
70
Vô lê
35
Penalty
41
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
82
Chuyền dài
68
Đá phạt
40
Sút xoáy
61
Rê bóng
78
Giữ bóng
81
Khéo léo
77
Thăng bằng
84
Phản ứng
79
Kèm người
77
Lấy bóng
81
Cắt bóng
77
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
67
Thể lực
82
Quyết đoán
75
Nhảy
79
Bình tĩnh
77
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
19
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | southampton | |
2020~2020 | southampton | |
2017~2020 | Tottenham Hotspur |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |