104
RB
K. Walker-Peters
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kyle Walker-Peters
RB
104
LB
104
173cm
|
62kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
22
92
95
96
96
95
95
98
97
97
98
98
101
101
101
101
98
Tốc độ
104
Sút
81
Chuyền bóng
92
Rê bóng
101
Phòng thủ
100
Thể chất
95
Tốc độ
104
Tăng tốc
106
Dứt điểm
81
Lực sút
89
Sút xa
76
Chọn vị trí
97
Vô lê
75
Penalty
67
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
100
Chuyền dài
87
Đá phạt
65
Sút xoáy
85
Rê bóng
104
Giữ bóng
97
Khéo léo
103
Thăng bằng
103
Phản ứng
101
Kèm người
103
Lấy bóng
103
Cắt bóng
99
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
89
Thể lực
104
Quyết đoán
102
Nhảy
98
Bình tĩnh
95
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | southampton | |
2020~2020 | southampton | |
2017~2020 | Tottenham Hotspur |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |