68
RB
K. Walker-Peters
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kyle Walker-Peters
RB
68
LB
68
173cm
|
62kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
14
53
57
60
60
60
59
63
61
61
63
62
65
65
65
65
63
Tốc độ
66
Sút
37
Chuyền bóng
58
Rê bóng
65
Phòng thủ
64
Thể chất
61
Tốc độ
68
Tăng tốc
64
Dứt điểm
36
Lực sút
40
Sút xa
40
Chọn vị trí
56
Vô lê
26
Penalty
28
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
65
Chuyền dài
55
Đá phạt
27
Sút xoáy
49
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Khéo léo
65
Thăng bằng
69
Phản ứng
65
Kèm người
64
Lấy bóng
67
Cắt bóng
64
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
56
Thể lực
71
Quyết đoán
62
Nhảy
64
Bình tĩnh
53
TM đổ người
8
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
6
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | southampton | |
2020~2020 | southampton | |
2017~2020 | Tottenham Hotspur |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |