82
RWB
M. Faraoni
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Davide Faraoni
RWB 82 RB 81 RM 81
|
|
25.10.1991
180cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
28
77
77
77
77
78
77
78
78
78
76
76
78
78
79
79
76
Tốc độ
77
Sút
75
Chuyền bóng
77
Rê bóng
78
Phòng thủ
75
Thể chất
80
Tốc độ
77
Tăng tốc
79
Dứt điểm
71
Lực sút
80
Sút xa
79
Chọn vị trí
81
Vô lê
82
Penalty
71
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
82
Chuyền dài
77
Đá phạt
73
Sút xoáy
77
Rê bóng
78
Giữ bóng
81
Khéo léo
70
Thăng bằng
83
Phản ứng
78
Kèm người
75
Lấy bóng
77
Cắt bóng
75
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
77
Thể lực
87
Quyết đoán
81
Nhảy
76
Bình tĩnh
76
TM đổ người
22
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
24
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Xem Marco Davide Faraoni mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Fiorentina
2019~ Ellas Verona
2019~2019 Ellas Verona
2017~2019 Crotone
2015~2015
2015~2016 노바라
2013~2014 Watford
2012~2017 Udinese
2011~2012 Inter Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%