67
RWB
M. Faraoni
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Davide Faraoni
RWB 67 RM 68 RB 67
|
|
25.10.1991
180cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
16
64
64
65
65
64
64
63
65
65
62
62
64
64
64
64
62
Tốc độ
67
Sút
63
Chuyền bóng
64
Rê bóng
65
Phòng thủ
61
Thể chất
63
Tốc độ
67
Tăng tốc
68
Dứt điểm
58
Lực sút
70
Sút xa
66
Chọn vị trí
65
Vô lê
72
Penalty
58
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
69
Chuyền dài
64
Đá phạt
58
Sút xoáy
68
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Khéo léo
63
Thăng bằng
70
Phản ứng
67
Kèm người
60
Lấy bóng
61
Cắt bóng
64
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
60
Thể lực
65
Quyết đoán
68
Nhảy
68
Bình tĩnh
64
TM đổ người
9
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Marco Davide Faraoni mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Fiorentina
2019~ Ellas Verona
2019~2019 Ellas Verona
2017~2019 Crotone
2015~2015
2015~2016 노바라
2013~2014 Watford
2012~2017 Udinese
2011~2012 Inter Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%