85
RWB
M. Faraoni
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Davide Faraoni
RWB 85 RM 85
|
|
25.10.1991
180cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
31
81
81
81
81
81
80
80
82
82
79
79
81
81
82
82
79
Tốc độ
84
Sút
79
Chuyền bóng
80
Rê bóng
81
Phòng thủ
79
Thể chất
82
Tốc độ
84
Tăng tốc
85
Dứt điểm
75
Lực sút
85
Sút xa
81
Chọn vị trí
83
Vô lê
87
Penalty
73
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
84
Chuyền dài
79
Đá phạt
75
Sút xoáy
83
Rê bóng
81
Giữ bóng
84
Khéo léo
78
Thăng bằng
85
Phản ứng
82
Kèm người
79
Lấy bóng
79
Cắt bóng
79
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
78
Thể lực
91
Quyết đoán
83
Nhảy
79
Bình tĩnh
79
TM đổ người
24
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
26
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Cứng như thép
Xem Marco Davide Faraoni mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Fiorentina
2019~ Ellas Verona
2019~2019 Ellas Verona
2017~2019 Crotone
2015~2015
2015~2016 노바라
2013~2014 Watford
2012~2017 Udinese
2011~2012 Inter Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%