85
ST
T. Abraham
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tammy Abraham
ST 85
|
|
02.10.1997
196cm
|
87kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
30
82
80
77
77
71
78
58
76
76
55
55
57
57
59
59
55
Tốc độ
75
Sút
82
Chuyền bóng
68
Rê bóng
77
Phòng thủ
41
Thể chất
75
Tốc độ
82
Tăng tốc
68
Dứt điểm
86
Lực sút
83
Sút xa
74
Chọn vị trí
85
Vô lê
82
Penalty
79
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
58
Chuyền dài
54
Đá phạt
51
Sút xoáy
58
Rê bóng
78
Giữ bóng
82
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Phản ứng
84
Kèm người
45
Lấy bóng
34
Cắt bóng
33
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
84
Thể lực
75
Quyết đoán
57
Nhảy
76
Bình tĩnh
78
TM đổ người
24
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
21
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Tammy Abraham mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Roma FC
2018~2019 Aston Villa
2017~2018 swansea city
2016~2017 Bristol city
2016~2021 Chelsea
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%