90
ST
T. Abraham
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tammy Abraham
ST 90
|
|
02.10.1997
195cm
|
86kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
31
87
86
83
83
76
83
64
82
82
61
61
62
62
65
65
61
Tốc độ
88
Sút
86
Chuyền bóng
72
Rê bóng
83
Phòng thủ
46
Thể chất
85
Tốc độ
90
Tăng tốc
86
Dứt điểm
90
Lực sút
86
Sút xa
78
Chọn vị trí
88
Vô lê
86
Penalty
85
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
62
Chuyền dài
62
Đá phạt
63
Sút xoáy
63
Rê bóng
86
Giữ bóng
87
Khéo léo
69
Thăng bằng
62
Phản ứng
89
Kèm người
50
Lấy bóng
40
Cắt bóng
37
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
90
Thể lực
85
Quyết đoán
75
Nhảy
79
Bình tĩnh
87
TM đổ người
25
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
22
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Đánh đầu mạnh
Xem Tammy Abraham mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Roma FC
2018~2019 Aston Villa
2017~2018 swansea city
2016~2017 Bristol city
2016~2021 Chelsea
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%