110
ST
T. Abraham
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tammy Abraham
ST 110
|
|
02.10.1997
195cm
|
86kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
26
107
105
103
103
95
102
82
101
101
79
79
81
81
83
83
79
Tốc độ
106
Sút
104
Chuyền bóng
91
Rê bóng
105
Phòng thủ
64
Thể chất
102
Tốc độ
107
Tăng tốc
105
Dứt điểm
106
Lực sút
105
Sút xa
98
Chọn vị trí
111
Vô lê
109
Penalty
103
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
81
Chuyền dài
77
Đá phạt
72
Sút xoáy
95
Rê bóng
105
Giữ bóng
108
Khéo léo
100
Thăng bằng
97
Phản ứng
109
Kèm người
65
Lấy bóng
59
Cắt bóng
55
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
109
Thể lực
96
Quyết đoán
91
Nhảy
106
Bình tĩnh
105
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
16
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Tammy Abraham mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Roma FC
2018~2019 Aston Villa
2017~2018 swansea city
2016~2017 Bristol city
2016~2021 Chelsea
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%