![](/client/img/card/21ucl.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/52000/51346.png?t=20220224)
93
RW
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team679.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1507.png?t=20220224)
![](/client/img/ico_pay.png)
17
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club85.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cole Palmer
RW
93
CAM
92
189cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
19
88
90
90
90
83
89
74
88
88
69
69
74
74
76
76
69
Tốc độ
92
Sút
91
Chuyền bóng
80
Rê bóng
92
Phòng thủ
63
Thể chất
74
Tốc độ
97
Tăng tốc
87
Dứt điểm
95
Lực sút
87
Sút xa
95
Chọn vị trí
95
Vô lê
81
Penalty
68
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
79
Chuyền dài
76
Đá phạt
55
Sút xoáy
83
Rê bóng
91
Giữ bóng
93
Khéo léo
95
Thăng bằng
97
Phản ứng
93
Kèm người
71
Lấy bóng
57
Cắt bóng
64
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
75
Thể lực
75
Quyết đoán
72
Nhảy
77
Bình tĩnh
92
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
10
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Sút xoáy Sút xoáy](/client/img/traits/sut-xoay.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2020~ |
![]() |
|
2020~2023 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |