![](/client/img/card/24tots.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/75000/74989.png?t=20240627-124525)
115
RM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team679.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1876.png?t=20240627)
![](/client/img/ico_pay.png)
28
![](/client/img/card/24tots_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cole Palmer
RM
115
CAM
115
ST
112
189cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
23
109
112
112
112
108
112
95
112
112
87
86
93
93
97
97
87
Tốc độ
114
Sút
113
Chuyền bóng
109
Rê bóng
112
Phòng thủ
78
Thể chất
98
Tốc độ
116
Tăng tốc
113
Dứt điểm
116
Lực sút
111
Sút xa
110
Chọn vị trí
115
Vô lê
102
Penalty
116
Chuyền ngắn
113
Tầm nhìn
113
Tạt bóng
107
Chuyền dài
107
Đá phạt
90
Sút xoáy
110
Rê bóng
112
Giữ bóng
113
Khéo léo
116
Thăng bằng
116
Phản ứng
112
Kèm người
80
Lấy bóng
78
Cắt bóng
75
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
98
Thể lực
105
Quyết đoán
91
Nhảy
100
Bình tĩnh
115
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2020~ |
![]() |
|
2020~2023 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |