![](/client/img/card/22ucl.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/67000/66157.png?t=20230414)
90
CAM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team679.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1759.png?t=20230223)
![](/client/img/ico_pay.png)
16
![](/client/img/card/22ucl_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cole Palmer
CAM
90
RW
90
CF
90
189cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
21
84
87
87
87
81
87
71
85
85
64
64
69
69
72
72
64
Tốc độ
91
Sút
85
Chuyền bóng
79
Rê bóng
89
Phòng thủ
56
Thể chất
71
Tốc độ
92
Tăng tốc
90
Dứt điểm
88
Lực sút
82
Sút xa
89
Chọn vị trí
93
Vô lê
75
Penalty
65
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
76
Chuyền dài
84
Đá phạt
53
Sút xoáy
82
Rê bóng
89
Giữ bóng
88
Khéo léo
93
Thăng bằng
94
Phản ứng
91
Kèm người
63
Lấy bóng
51
Cắt bóng
57
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
72
Thể lực
71
Quyết đoán
68
Nhảy
74
Bình tĩnh
89
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
13
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Sút xoáy Sút xoáy](/client/img/traits/sut-xoay.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2020~ |
![]() |
|
2020~2023 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |