69
CM
J. Kurtić
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jasmin Kurtić
CM 69
|
|
10.01.1989
186cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
15
64
64
62
62
66
64
66
62
62
65
65
62
62
62
62
65
Tốc độ
48
Sút
66
Chuyền bóng
65
Rê bóng
63
Phòng thủ
64
Thể chất
67
Tốc độ
49
Tăng tốc
48
Dứt điểm
64
Lực sút
72
Sút xa
68
Chọn vị trí
65
Vô lê
61
Penalty
72
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
59
Chuyền dài
67
Đá phạt
72
Sút xoáy
71
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Phản ứng
68
Kèm người
61
Lấy bóng
67
Cắt bóng
66
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
70
Thể lực
62
Quyết đoán
69
Nhảy
59
Bình tĩnh
68
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
8
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jasmin Kurtić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~
2023~ 유니버시타테아 크라이오바 
2023~2024 유니버시타테아 크라이오바 
2021~ PAOK FC
2021~2023 PAOK FC
2020~2020 Parma
2020~2021 Parma
2018~2018
2018~2020
2015~2018 Bergamo Calcio
2014~2014 Torino
2014~2015 Fiorentina
2013~2015 Sassuolo
2011~2012 바레세
2011~2014
2010~2011 ND 고리차
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%