65
CM
J. Kurtić
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jasmin Kurtić
CM 65
|
|
10.01.1989
186cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
14
61
60
59
59
62
61
61
59
59
61
62
57
57
58
58
61
Tốc độ
45
Sút
63
Chuyền bóng
63
Rê bóng
59
Phòng thủ
60
Thể chất
63
Tốc độ
46
Tăng tốc
45
Dứt điểm
62
Lực sút
66
Sút xa
63
Chọn vị trí
64
Vô lê
61
Penalty
65
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
59
Chuyền dài
64
Đá phạt
66
Sút xoáy
68
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Khéo léo
49
Thăng bằng
58
Phản ứng
55
Kèm người
60
Lấy bóng
60
Cắt bóng
60
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
66
Thể lực
53
Quyết đoán
69
Nhảy
65
Bình tĩnh
67
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
8
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Xem Jasmin Kurtić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~
2023~ 유니버시타테아 크라이오바 
2023~2024 유니버시타테아 크라이오바 
2021~ PAOK FC
2021~2023 PAOK FC
2020~2020 Parma
2020~2021 Parma
2018~2018
2018~2020
2015~2018 Bergamo Calcio
2014~2014 Torino
2014~2015 Fiorentina
2013~2015 Sassuolo
2011~2012 바레세
2011~2014
2010~2011 ND 고리차
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%