82
CM
J. Kurtić
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jasmin Kurtić
CM 82 CAM 80
|
|
10.01.1989
186cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
18
77
77
76
76
79
77
79
76
76
78
78
77
77
77
77
78
Tốc độ
69
Sút
75
Chuyền bóng
77
Rê bóng
77
Phòng thủ
76
Thể chất
82
Tốc độ
68
Tăng tốc
71
Dứt điểm
67
Lực sút
87
Sút xa
84
Chọn vị trí
82
Vô lê
72
Penalty
71
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
75
Chuyền dài
79
Đá phạt
80
Sút xoáy
73
Rê bóng
76
Giữ bóng
82
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Phản ứng
84
Kèm người
69
Lấy bóng
81
Cắt bóng
82
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
86
Thể lực
76
Quyết đoán
84
Nhảy
73
Bình tĩnh
81
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
10
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jasmin Kurtić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~
2023~ 유니버시타테아 크라이오바 
2023~2024 유니버시타테아 크라이오바 
2021~ PAOK FC
2021~2023 PAOK FC
2020~2020 Parma
2020~2021 Parma
2018~2018
2018~2020
2015~2018 Bergamo Calcio
2014~2014 Torino
2014~2015 Fiorentina
2013~2015 Sassuolo
2011~2012 바레세
2011~2014
2010~2011 ND 고리차
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%