66
CAM
O. Toivonen
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ola Toivonen
CAM 66 ST 66
|
|
03.07.1986
192cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
14
63
63
60
60
62
63
51
59
59
45
46
44
44
47
47
45
Tốc độ
27
Sút
67
Chuyền bóng
66
Rê bóng
62
Phòng thủ
35
Thể chất
54
Tốc độ
29
Tăng tốc
25
Dứt điểm
67
Lực sút
70
Sút xa
68
Chọn vị trí
68
Vô lê
65
Penalty
63
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
64
Chuyền dài
64
Đá phạt
66
Sút xoáy
64
Rê bóng
63
Giữ bóng
68
Khéo léo
48
Thăng bằng
48
Phản ứng
67
Kèm người
27
Lấy bóng
32
Cắt bóng
40
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
64
Thể lực
38
Quyết đoán
53
Nhảy
51
Bình tĩnh
68
TM đổ người
8
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
12
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem Ola Toivonen mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Malmo FF
2020~2023 Malmo FF
2018~2020 Melbourne Victory
2016~2018 Toulouse FC
2015~2016 sunderland
2014~2016 stad wren
2009~2014 PSV
2007~2009 Malmo FF
2006~2007 외르그뤼테 IS
2005~2006 Degerfors IF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%