84
ST
O. Toivonen
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ola Toivonen
ST 84 CAM 84 CF 84
|
|
03.07.1986
192cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
16
81
81
79
79
78
81
66
79
79
60
60
61
61
64
64
60
Tốc độ
62
Sút
83
Chuyền bóng
81
Rê bóng
80
Phòng thủ
46
Thể chất
78
Tốc độ
62
Tăng tốc
63
Dứt điểm
86
Lực sút
82
Sút xa
81
Chọn vị trí
86
Vô lê
78
Penalty
79
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
78
Chuyền dài
79
Đá phạt
84
Sút xoáy
83
Rê bóng
82
Giữ bóng
84
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Phản ứng
81
Kèm người
35
Lấy bóng
43
Cắt bóng
51
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
83
Thể lực
73
Quyết đoán
78
Nhảy
65
Bình tĩnh
89
TM đổ người
9
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
14
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Ola Toivonen mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Malmo FF
2020~2023 Malmo FF
2018~2020 Melbourne Victory
2016~2018 Toulouse FC
2015~2016 sunderland
2014~2016 stad wren
2009~2014 PSV
2007~2009 Malmo FF
2006~2007 외르그뤼테 IS
2005~2006 Degerfors IF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%