101
CAM
O. Toivonen
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ola Toivonen
CAM 101 CF 101
|
|
03.07.1986
191cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
21
98
98
96
96
93
98
79
95
95
73
73
76
76
78
78
73
Tốc độ
88
Sút
99
Chuyền bóng
95
Rê bóng
96
Phòng thủ
57
Thể chất
90
Tốc độ
89
Tăng tốc
87
Dứt điểm
102
Lực sút
95
Sút xa
102
Chọn vị trí
105
Vô lê
88
Penalty
92
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
88
Chuyền dài
93
Đá phạt
95
Sút xoáy
100
Rê bóng
95
Giữ bóng
102
Khéo léo
86
Thăng bằng
93
Phản ứng
98
Kèm người
42
Lấy bóng
54
Cắt bóng
66
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
94
Thể lực
86
Quyết đoán
91
Nhảy
82
Bình tĩnh
98
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tranh cãi
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Ola Toivonen mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Malmo FF
2020~2023 Malmo FF
2018~2020 Melbourne Victory
2016~2018 Toulouse FC
2015~2016 sunderland
2014~2016 stad wren
2009~2014 PSV
2007~2009 Malmo FF
2006~2007 외르그뤼테 IS
2005~2006 Degerfors IF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%