105
ST
D. Milito
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diego Milito
ST 105
|
12.06.1979
183cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
24
102
100
97
97
91
97
79
96
96
74
74
77
77
79
79
74
Tốc độ
97
Sút
103
Chuyền bóng
89
Rê bóng
99
Phòng thủ
58
Thể chất
97
Tốc độ
97
Tăng tốc
98
Dứt điểm
107
Lực sút
104
Sút xa
94
Chọn vị trí
106
Vô lê
101
Penalty
104
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
81
Chuyền dài
86
Đá phạt
90
Sút xoáy
97
Rê bóng
97
Giữ bóng
103
Khéo léo
98
Thăng bằng
103
Phản ứng
101
Kèm người
56
Lấy bóng
50
Cắt bóng
60
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
99
Thể lực
100
Quyết đoán
88
Nhảy
101
Bình tĩnh
101
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
18
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Đánh đầu mạnh
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 00-30
Xem Diego Milito mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2014~2016 Racing Club de Aveyaneda
2009~2014 Inter Milan
2008~2009 Genoa
2006~2008 Real Zaragoza
2005~2006 Real Zaragoza
2005~2008 Real Zaragoza
2004~2005 Genoa
2004~2006 Genoa
1999~2004 Racing Club de Aveyaneda
1998~2004 Racing Club de Aveyaneda
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%