114
ST
D. Milito
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diego Milito
ST 114
|
12.06.1979
183cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
26
111
111
109
109
103
109
87
109
109
80
81
85
85
88
88
80
Tốc độ
107
Sút
112
Chuyền bóng
104
Rê bóng
110
Phòng thủ
64
Thể chất
105
Tốc độ
107
Tăng tốc
109
Dứt điểm
116
Lực sút
112
Sút xa
104
Chọn vị trí
117
Vô lê
109
Penalty
111
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
103
Chuyền dài
101
Đá phạt
102
Sút xoáy
108
Rê bóng
107
Giữ bóng
116
Khéo léo
108
Thăng bằng
110
Phản ứng
109
Kèm người
60
Lấy bóng
58
Cắt bóng
61
Đánh đầu
111
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
109
Thể lực
108
Quyết đoán
93
Nhảy
109
Bình tĩnh
115
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
19
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Đánh đầu mạnh
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Diego Milito mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2014~2016 Racing Club de Aveyaneda
2009~2014 Inter Milan
2008~2009 Genoa
2006~2008 Real Zaragoza
2005~2006 Real Zaragoza
2005~2008 Real Zaragoza
2004~2005 Genoa
2004~2006 Genoa
1999~2004 Racing Club de Aveyaneda
1998~2004 Racing Club de Aveyaneda
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%