106
ST
D. Milito
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diego Milito
ST 106
|
12.06.1979
183cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
21
103
101
100
100
93
100
77
99
99
70
70
76
76
79
79
70
Tốc độ
99
Sút
105
Chuyền bóng
95
Rê bóng
97
Phòng thủ
52
Thể chất
97
Tốc độ
99
Tăng tốc
99
Dứt điểm
109
Lực sút
103
Sút xa
102
Chọn vị trí
108
Vô lê
103
Penalty
106
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
96
Chuyền dài
88
Đá phạt
92
Sút xoáy
99
Rê bóng
91
Giữ bóng
107
Khéo léo
99
Thăng bằng
104
Phản ứng
103
Kèm người
51
Lấy bóng
44
Cắt bóng
49
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
100
Thể lực
102
Quyết đoán
82
Nhảy
102
Bình tĩnh
106
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Lẻ 59 - Chẵn 19
Xem Diego Milito mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2014~2016 Racing Club de Aveyaneda
2009~2014 Inter Milan
2008~2009 Genoa
2006~2008 Real Zaragoza
2005~2006 Real Zaragoza
2005~2008 Real Zaragoza
2004~2005 Genoa
2004~2006 Genoa
1999~2004 Racing Club de Aveyaneda
1998~2004 Racing Club de Aveyaneda
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%