89
CB
Jeong Seung Hyun
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jeong Seung Hyun
CB 89
|
|
03.04.1994
188cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
21
72
71
69
69
78
73
84
72
72
86
86
81
81
78
78
86
Tốc độ
83
Sút
58
Chuyền bóng
75
Rê bóng
65
Phòng thủ
87
Thể chất
87
Tốc độ
84
Tăng tốc
83
Dứt điểm
56
Lực sút
74
Sút xa
50
Chọn vị trí
73
Vô lê
51
Penalty
53
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
52
Chuyền dài
89
Đá phạt
52
Sút xoáy
61
Rê bóng
60
Giữ bóng
66
Khéo léo
80
Thăng bằng
78
Phản ứng
82
Kèm người
88
Lấy bóng
88
Cắt bóng
85
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
89
Thể lực
84
Quyết đoán
90
Nhảy
88
Bình tĩnh
67
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Xem Jeong Seung Hyun mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ 알와슬
2021~ Sangju Sangmu FC
2021~2022 Sangju Sangmu FC
2020~ Ulsan Hyundai
2020~2024 Ulsan Hyundai
2018~2020 가시마 앤틀러스
2017~2018 사간 도스
2015~2017 Ulsan Hyundai
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%