66
CB
Jeong Seung Hyun
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jeong Seung Hyun
CB 66
|
|
03.04.1994
188cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
15
43
40
38
38
49
42
59
42
42
63
63
55
55
52
52
63
Tốc độ
38
Sút
29
Chuyền bóng
45
Rê bóng
38
Phòng thủ
62
Thể chất
70
Tốc độ
41
Tăng tốc
36
Dứt điểm
23
Lực sút
48
Sút xa
22
Chọn vị trí
36
Vô lê
28
Penalty
31
Chuyền ngắn
54
Tầm nhìn
45
Tạt bóng
28
Chuyền dài
55
Đá phạt
37
Sút xoáy
46
Rê bóng
30
Giữ bóng
50
Khéo léo
34
Thăng bằng
37
Phản ứng
57
Kèm người
62
Lấy bóng
62
Cắt bóng
63
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
77
Thể lực
64
Quyết đoán
64
Nhảy
71
Bình tĩnh
56
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Xoạc bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jeong Seung Hyun mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ 알와슬
2021~ Sangju Sangmu FC
2021~2022 Sangju Sangmu FC
2020~ Ulsan Hyundai
2020~2024 Ulsan Hyundai
2018~2020 가시마 앤틀러스
2017~2018 사간 도스
2015~2017 Ulsan Hyundai
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%