85
CB
Jeong Seung Hyun
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jeong Seung Hyun
CB 85
|
|
03.04.1994
188cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
19
68
66
65
65
69
66
77
67
67
82
82
76
76
73
73
82
Tốc độ
77
Sút
52
Chuyền bóng
66
Rê bóng
64
Phòng thủ
82
Thể chất
88
Tốc độ
79
Tăng tốc
75
Dứt điểm
49
Lực sút
63
Sút xa
46
Chọn vị trí
76
Vô lê
44
Penalty
52
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
56
Chuyền dài
79
Đá phạt
58
Sút xoáy
66
Rê bóng
56
Giữ bóng
69
Khéo léo
83
Thăng bằng
69
Phản ứng
75
Kèm người
93
Lấy bóng
75
Cắt bóng
76
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
93
Thể lực
76
Quyết đoán
93
Nhảy
83
Bình tĩnh
76
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Đánh đầu mạnh
Xem Jeong Seung Hyun mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ 알와슬
2021~ Sangju Sangmu FC
2021~2022 Sangju Sangmu FC
2020~ Ulsan Hyundai
2020~2024 Ulsan Hyundai
2018~2020 가시마 앤틀러스
2017~2018 사간 도스
2015~2017 Ulsan Hyundai
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%