99
CM
Nico González
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nico González
CM 99
|
|
03.01.2002
188cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
20
91
94
94
94
96
95
95
95
95
91
91
91
91
92
92
91
Tốc độ
93
Sút
86
Chuyền bóng
94
Rê bóng
96
Phòng thủ
89
Thể chất
95
Tốc độ
94
Tăng tốc
92
Dứt điểm
87
Lực sút
89
Sút xa
86
Chọn vị trí
96
Vô lê
76
Penalty
75
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
86
Chuyền dài
99
Đá phạt
76
Sút xoáy
80
Rê bóng
98
Giữ bóng
98
Khéo léo
88
Thăng bằng
82
Phản ứng
95
Kèm người
88
Lấy bóng
94
Cắt bóng
93
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
95
Thể lực
97
Quyết đoán
96
Nhảy
90
Bình tĩnh
94
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
10
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Nico González mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Porto
2022~ Valencia CF
2022~2023 Valencia CF
2021~ FC Barcelona
2021~2023 FC Barcelona
2020~2021 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%