99
CM
Nico González
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nico González
CM
99
188cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
20
91
94
94
94
96
95
95
95
95
91
91
91
91
92
92
91
Tốc độ
93
Sút
86
Chuyền bóng
94
Rê bóng
96
Phòng thủ
89
Thể chất
95
Tốc độ
94
Tăng tốc
92
Dứt điểm
87
Lực sút
89
Sút xa
86
Chọn vị trí
96
Vô lê
76
Penalty
75
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
86
Chuyền dài
99
Đá phạt
76
Sút xoáy
80
Rê bóng
98
Giữ bóng
98
Khéo léo
88
Thăng bằng
82
Phản ứng
95
Kèm người
88
Lấy bóng
94
Cắt bóng
93
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
95
Thể lực
97
Quyết đoán
96
Nhảy
90
Bình tĩnh
94
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
10
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | FC Porto | |
2022~ | Valencia CF | |
2022~2023 | Valencia CF | |
2021~ | FC Barcelona | |
2021~2023 | FC Barcelona | |
2020~2021 | 바르셀로나 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |