90
CDM
Nico González
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nico González
CDM 90
|
|
03.01.2002
188cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
20
81
83
82
82
86
85
87
83
83
86
85
83
83
83
83
86
Tốc độ
82
Sút
72
Chuyền bóng
84
Rê bóng
86
Phòng thủ
84
Thể chất
87
Tốc độ
85
Tăng tốc
80
Dứt điểm
71
Lực sút
80
Sút xa
72
Chọn vị trí
78
Vô lê
69
Penalty
64
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
72
Chuyền dài
90
Đá phạt
69
Sút xoáy
76
Rê bóng
87
Giữ bóng
90
Khéo léo
80
Thăng bằng
74
Phản ứng
85
Kèm người
82
Lấy bóng
88
Cắt bóng
86
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
90
Thể lực
82
Quyết đoán
90
Nhảy
88
Bình tĩnh
89
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Xem Nico González mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Porto
2022~ Valencia CF
2022~2023 Valencia CF
2021~ FC Barcelona
2021~2023 FC Barcelona
2020~2021 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%