90
CDM
Nico González
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nico González
CDM
90
188cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
20
81
83
82
82
86
85
87
83
83
86
85
83
83
83
83
86
Tốc độ
82
Sút
72
Chuyền bóng
84
Rê bóng
86
Phòng thủ
84
Thể chất
87
Tốc độ
85
Tăng tốc
80
Dứt điểm
71
Lực sút
80
Sút xa
72
Chọn vị trí
78
Vô lê
69
Penalty
64
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
72
Chuyền dài
90
Đá phạt
69
Sút xoáy
76
Rê bóng
87
Giữ bóng
90
Khéo léo
80
Thăng bằng
74
Phản ứng
85
Kèm người
82
Lấy bóng
88
Cắt bóng
86
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
90
Thể lực
82
Quyết đoán
90
Nhảy
88
Bình tĩnh
89
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | FC Porto | |
2022~ | Valencia CF | |
2022~2023 | Valencia CF | |
2021~ | FC Barcelona | |
2021~2023 | FC Barcelona | |
2020~2021 | 바르셀로나 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |