70
CDM
Nico González
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nico González
CDM
70
CM
70
188cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
17
62
64
64
64
67
66
67
65
65
66
66
63
63
64
64
66
Tốc độ
60
Sút
56
Chuyền bóng
66
Rê bóng
66
Phòng thủ
64
Thể chất
71
Tốc độ
62
Tăng tốc
58
Dứt điểm
55
Lực sút
59
Sút xa
57
Chọn vị trí
64
Vô lê
47
Penalty
50
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
57
Chuyền dài
68
Đá phạt
54
Sút xoáy
46
Rê bóng
70
Giữ bóng
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
50
Phản ứng
64
Kèm người
66
Lấy bóng
66
Cắt bóng
66
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
74
Thể lực
64
Quyết đoán
73
Nhảy
71
Bình tĩnh
66
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
10
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | FC Porto | |
2022~ | Valencia CF | |
2022~2023 | Valencia CF | |
2021~ | FC Barcelona | |
2021~2023 | FC Barcelona | |
2020~2021 | 바르셀로나 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |