84
LM
D. Lazović
14
30
77
80
81
81
79
80
76
81
81
72
71
78
78
79
79
72
Tốc độ
89
Sút
75
Chuyền bóng
80
Rê bóng
83
Phòng thủ
72
Thể chất
70
Tốc độ
89
Tăng tốc
91
Dứt điểm
71
Lực sút
85
Sút xa
80
Chọn vị trí
77
Vô lê
78
Penalty
63
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
84
Chuyền dài
77
Đá phạt
82
Sút xoáy
80
Rê bóng
84
Giữ bóng
82
Khéo léo
89
Thăng bằng
88
Phản ứng
78
Kèm người
73
Lấy bóng
74
Cắt bóng
72
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
60
Thể lực
88
Quyết đoán
78
Nhảy
54
Bình tĩnh
77
TM đổ người
27
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
24
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Ellas Verona | |
2015~2019 | Genoa | |
2009~2015 | 츠르베나 즈베즈다 | |
2008~2009 | 보라츠 카자츠 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |