84
LM
D. Lazović
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Darko Lazović
LM 84
|
|
15.09.1990
181cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
30
77
80
81
81
79
80
76
81
81
72
71
78
78
79
79
72
Tốc độ
89
Sút
75
Chuyền bóng
80
Rê bóng
83
Phòng thủ
72
Thể chất
70
Tốc độ
89
Tăng tốc
91
Dứt điểm
71
Lực sút
85
Sút xa
80
Chọn vị trí
77
Vô lê
78
Penalty
63
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
84
Chuyền dài
77
Đá phạt
82
Sút xoáy
80
Rê bóng
84
Giữ bóng
82
Khéo léo
89
Thăng bằng
88
Phản ứng
78
Kèm người
73
Lấy bóng
74
Cắt bóng
72
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
60
Thể lực
88
Quyết đoán
78
Nhảy
54
Bình tĩnh
77
TM đổ người
27
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
24
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Xem Darko Lazović mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ Ellas Verona
2015~2019 Genoa
2009~2015 츠르베나 즈베즈다
2008~2009 보라츠 카자츠
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%