94
LM
D. Lazović
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Darko Lazović
LM 94 RM 94
|
|
15.09.1990
181cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
19
86
89
90
90
89
90
85
91
91
80
80
86
86
88
88
80
Tốc độ
95
Sút
84
Chuyền bóng
89
Rê bóng
94
Phòng thủ
80
Thể chất
78
Tốc độ
95
Tăng tốc
96
Dứt điểm
80
Lực sút
93
Sút xa
89
Chọn vị trí
88
Vô lê
87
Penalty
69
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
92
Chuyền dài
87
Đá phạt
92
Sút xoáy
90
Rê bóng
94
Giữ bóng
93
Khéo léo
99
Thăng bằng
100
Phản ứng
88
Kèm người
81
Lấy bóng
82
Cắt bóng
81
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
67
Thể lực
97
Quyết đoán
87
Nhảy
64
Bình tĩnh
86
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
11
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Xem Darko Lazović mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ Ellas Verona
2015~2019 Genoa
2009~2015 츠르베나 즈베즈다
2008~2009 보라츠 카자츠
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%