69
LM
D. Lazović
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Darko Lazović
LM
69
CF
68
181cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
16
63
65
66
66
64
65
61
66
66
58
57
62
62
64
64
58
Tốc độ
69
Sút
64
Chuyền bóng
65
Rê bóng
68
Phòng thủ
57
Thể chất
56
Tốc độ
67
Tăng tốc
72
Dứt điểm
62
Lực sút
71
Sút xa
66
Chọn vị trí
66
Vô lê
64
Penalty
49
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
66
Chuyền dài
62
Đá phạt
68
Sút xoáy
66
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Phản ứng
64
Kèm người
57
Lấy bóng
60
Cắt bóng
58
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
46
Thể lực
72
Quyết đoán
61
Nhảy
60
Bình tĩnh
63
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
10
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Ellas Verona | |
2015~2019 | Genoa | |
2009~2015 | 츠르베나 즈베즈다 | |
2008~2009 | 보라츠 카자츠 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |