84
RB
Gorosabel
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gorosabel
RB 84
|
|
04.08.1996
174cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
29
70
73
75
75
77
75
79
77
77
79
79
81
81
81
81
79
Tốc độ
80
Sút
55
Chuyền bóng
77
Rê bóng
78
Phòng thủ
81
Thể chất
74
Tốc độ
82
Tăng tốc
79
Dứt điểm
48
Lực sút
61
Sút xa
66
Chọn vị trí
74
Vô lê
49
Penalty
48
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
82
Chuyền dài
77
Đá phạt
49
Sút xoáy
71
Rê bóng
78
Giữ bóng
80
Khéo léo
78
Thăng bằng
81
Phản ứng
82
Kèm người
79
Lấy bóng
84
Cắt bóng
81
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
73
Thể lực
78
Quyết đoán
72
Nhảy
78
Bình tĩnh
75
TM đổ người
22
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
23
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Xem Gorosabel mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Deportivo Alaves
2018~ Real Sociedad
2018~2023 Real Sociedad
2016~2017 레알 우니온 이룬
2014~2015 SD 베아사인
2014~2018 Real Sociedad B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%