99
RB
Gorosabel
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gorosabel
RB 99
|
|
04.08.1996
174cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
22
86
90
91
91
91
90
93
92
92
94
94
96
96
96
96
94
Tốc độ
95
Sút
74
Chuyền bóng
93
Rê bóng
92
Phòng thủ
95
Thể chất
89
Tốc độ
96
Tăng tốc
95
Dứt điểm
71
Lực sút
83
Sút xa
77
Chọn vị trí
94
Vô lê
60
Penalty
67
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
101
Chuyền dài
83
Đá phạt
80
Sút xoáy
96
Rê bóng
94
Giữ bóng
91
Khéo léo
91
Thăng bằng
93
Phản ứng
98
Kèm người
96
Lấy bóng
99
Cắt bóng
93
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
86
Thể lực
93
Quyết đoán
92
Nhảy
92
Bình tĩnh
92
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Gorosabel mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Deportivo Alaves
2018~ Real Sociedad
2018~2023 Real Sociedad
2016~2017 레알 우니온 이룬
2014~2015 SD 베아사인
2014~2018 Real Sociedad B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%