68
RB
Gorosabel
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gorosabel
RB 68
|
|
04.08.1996
174cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
14
54
58
60
60
62
60
64
61
61
63
63
65
65
65
65
63
Tốc độ
65
Sút
40
Chuyền bóng
61
Rê bóng
63
Phòng thủ
65
Thể chất
59
Tốc độ
67
Tăng tốc
64
Dứt điểm
33
Lực sút
46
Sút xa
51
Chọn vị trí
59
Vô lê
34
Penalty
33
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
66
Chuyền dài
62
Đá phạt
34
Sút xoáy
56
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Phản ứng
67
Kèm người
64
Lấy bóng
67
Cắt bóng
66
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
58
Thể lực
62
Quyết đoán
57
Nhảy
66
Bình tĩnh
60
TM đổ người
7
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
8
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Gorosabel mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Deportivo Alaves
2018~ Real Sociedad
2018~2023 Real Sociedad
2016~2017 레알 우니온 이룬
2014~2015 SD 베아사인
2014~2018 Real Sociedad B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%