85
LM
J. Harrison
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jack Harrison
LM 85 RM 85
|
|
20.11.1996
175cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
28
78
81
82
82
77
81
69
82
82
63
64
70
70
73
73
63
Tốc độ
85
Sút
78
Chuyền bóng
77
Rê bóng
84
Phòng thủ
57
Thể chất
75
Tốc độ
84
Tăng tốc
88
Dứt điểm
79
Lực sút
84
Sút xa
75
Chọn vị trí
82
Vô lê
70
Penalty
71
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
82
Chuyền dài
68
Đá phạt
64
Sút xoáy
77
Rê bóng
85
Giữ bóng
84
Khéo léo
87
Thăng bằng
87
Phản ứng
81
Kèm người
68
Lấy bóng
53
Cắt bóng
54
Đánh đầu
55
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
71
Thể lực
90
Quyết đoán
72
Nhảy
71
Bình tĩnh
79
TM đổ người
24
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
23
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Qua người ( AI )
Xem Jack Harrison mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Everton
2021~ Leeds United
2018~2018 Middlesbrough
2018~2021 Leeds United
2018~2021 Manchester City
2016~2016 Chicago Fire FC
2016~2018 New York City FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%