85
LM
J. Harrison
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jack Harrison
LM
85
RM
85
175cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
28
78
81
82
82
77
81
69
82
82
63
64
70
70
73
73
63
Tốc độ
85
Sút
78
Chuyền bóng
77
Rê bóng
84
Phòng thủ
57
Thể chất
75
Tốc độ
84
Tăng tốc
88
Dứt điểm
79
Lực sút
84
Sút xa
75
Chọn vị trí
82
Vô lê
70
Penalty
71
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
82
Chuyền dài
68
Đá phạt
64
Sút xoáy
77
Rê bóng
85
Giữ bóng
84
Khéo léo
87
Thăng bằng
87
Phản ứng
81
Kèm người
68
Lấy bóng
53
Cắt bóng
54
Đánh đầu
55
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
71
Thể lực
90
Quyết đoán
72
Nhảy
71
Bình tĩnh
79
TM đổ người
24
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
23
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Everton | |
2021~ | Leeds United | |
2018~2018 | Middlesbrough | |
2018~2021 | Leeds United | |
2018~2021 | Manchester City | |
2016~2016 | Chicago Fire FC | |
2016~2018 | New York City FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |