106
LW
J. Harrison
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jack Harrison
LW 106 RW 106
|
|
20.11.1996
175cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
23
99
102
103
103
98
102
90
103
103
85
85
92
92
94
94
85
Tốc độ
106
Sút
98
Chuyền bóng
100
Rê bóng
104
Phòng thủ
78
Thể chất
96
Tốc độ
106
Tăng tốc
107
Dứt điểm
98
Lực sút
106
Sút xa
95
Chọn vị trí
105
Vô lê
94
Penalty
92
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
107
Chuyền dài
84
Đá phạt
96
Sút xoáy
107
Rê bóng
106
Giữ bóng
102
Khéo léo
107
Thăng bằng
105
Phản ứng
104
Kèm người
80
Lấy bóng
81
Cắt bóng
74
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
92
Thể lực
106
Quyết đoán
97
Nhảy
90
Bình tĩnh
101
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jack Harrison mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Everton
2021~ Leeds United
2018~2018 Middlesbrough
2018~2021 Leeds United
2018~2021 Manchester City
2016~2016 Chicago Fire FC
2016~2018 New York City FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%