69
RM
J. Harrison
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jack Harrison
RM
69
LM
69
175cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
13
62
66
67
67
61
65
53
66
66
48
49
54
54
57
57
48
Tốc độ
70
Sút
62
Chuyền bóng
61
Rê bóng
69
Phòng thủ
42
Thể chất
60
Tốc độ
69
Tăng tốc
72
Dứt điểm
61
Lực sút
69
Sút xa
61
Chọn vị trí
66
Vô lê
55
Penalty
56
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
67
Chuyền dài
48
Đá phạt
49
Sút xoáy
64
Rê bóng
71
Giữ bóng
68
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Phản ứng
65
Kèm người
53
Lấy bóng
38
Cắt bóng
39
Đánh đầu
40
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
56
Thể lực
72
Quyết đoán
57
Nhảy
60
Bình tĩnh
64
TM đổ người
9
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
8
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Everton | |
2021~ | Leeds United | |
2018~2018 | Middlesbrough | |
2018~2021 | Leeds United | |
2018~2021 | Manchester City | |
2016~2016 | Chicago Fire FC | |
2016~2018 | New York City FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |