88
ST
J. David
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonathan David
ST
88
180cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
28
85
85
84
84
79
84
64
84
84
57
57
63
63
67
67
57
Tốc độ
89
Sút
85
Chuyền bóng
78
Rê bóng
84
Phòng thủ
44
Thể chất
78
Tốc độ
91
Tăng tốc
88
Dứt điểm
88
Lực sút
84
Sút xa
81
Chọn vị trí
88
Vô lê
80
Penalty
82
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
75
Chuyền dài
77
Đá phạt
67
Sút xoáy
67
Rê bóng
85
Giữ bóng
85
Khéo léo
82
Thăng bằng
78
Phản ứng
83
Kèm người
41
Lấy bóng
41
Cắt bóng
45
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
84
Thể lực
89
Quyết đoán
48
Nhảy
92
Bình tĩnh
88
TM đổ người
22
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
25
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | LOSC reel | |
2018~2020 | AA Ghent |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |