111
ST
J. David
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonathan David
ST
111
177cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
24
108
108
106
106
100
106
81
106
106
72
72
80
80
84
84
72
Tốc độ
111
Sút
108
Chuyền bóng
99
Rê bóng
107
Phòng thủ
55
Thể chất
97
Tốc độ
111
Tăng tốc
111
Dứt điểm
113
Lực sút
108
Sút xa
98
Chọn vị trí
111
Vô lê
104
Penalty
113
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
90
Chuyền dài
99
Đá phạt
80
Sút xoáy
93
Rê bóng
108
Giữ bóng
106
Khéo léo
107
Thăng bằng
111
Phản ứng
111
Kèm người
50
Lấy bóng
54
Cắt bóng
49
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
107
Thể lực
109
Quyết đoán
58
Nhảy
103
Bình tĩnh
111
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | LOSC reel | |
2018~2020 | AA Ghent |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |