113
ST
J. David
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonathan David
ST
113
175cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
25
110
109
108
108
101
108
84
107
107
76
76
83
83
86
86
76
Tốc độ
113
Sút
110
Chuyền bóng
99
Rê bóng
108
Phòng thủ
59
Thể chất
103
Tốc độ
113
Tăng tốc
114
Dứt điểm
116
Lực sút
109
Sút xa
102
Chọn vị trí
114
Vô lê
104
Penalty
112
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
90
Chuyền dài
98
Đá phạt
80
Sút xoáy
91
Rê bóng
107
Giữ bóng
110
Khéo léo
111
Thăng bằng
114
Phản ứng
112
Kèm người
55
Lấy bóng
58
Cắt bóng
53
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
111
Thể lực
112
Quyết đoán
70
Nhảy
110
Bình tĩnh
111
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
16
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | LOSC reel | |
2018~2020 | AA Ghent |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |