84
CDM
K. Jakić
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kristijan Jakić
CDM 84 CM 80
|
|
14.05.1997
181cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
28
73
73
71
71
77
74
81
73
73
80
80
77
77
77
77
80
Tốc độ
71
Sút
69
Chuyền bóng
71
Rê bóng
75
Phòng thủ
79
Thể chất
88
Tốc độ
63
Tăng tốc
82
Dứt điểm
61
Lực sút
85
Sút xa
77
Chọn vị trí
65
Vô lê
68
Penalty
58
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
60
Chuyền dài
81
Đá phạt
55
Sút xoáy
51
Rê bóng
72
Giữ bóng
81
Khéo léo
71
Thăng bằng
81
Phản ứng
79
Kèm người
78
Lấy bóng
82
Cắt bóng
79
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
87
Thể lực
91
Quyết đoán
91
Nhảy
72
Bình tĩnh
77
TM đổ người
23
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
19
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Kristijan Jakić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ FC Augsburg
2022~ Eintracht Frankfurt
2021~2022 Eintracht Frankfurt
2020~2022 Dynamo Zagreb
2018~2018 NK 이스트라
2017~2020 NK 로코모티바 자그레브
2016~2017 RNK 스플리트
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%