66
CDM
K. Jakić
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kristijan Jakić
CDM 66 CM 63 CB 66
|
|
14.05.1997
181cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
12
56
56
55
55
60
57
63
57
57
63
63
61
61
60
60
63
Tốc độ
58
Sút
53
Chuyền bóng
55
Rê bóng
58
Phòng thủ
62
Thể chất
68
Tốc độ
53
Tăng tốc
66
Dứt điểm
45
Lực sút
69
Sút xa
61
Chọn vị trí
47
Vô lê
52
Penalty
42
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
46
Chuyền dài
61
Đá phạt
39
Sút xoáy
35
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Khéo léo
55
Thăng bằng
64
Phản ứng
61
Kèm người
61
Lấy bóng
64
Cắt bóng
62
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
66
Thể lực
72
Quyết đoán
71
Nhảy
71
Bình tĩnh
60
TM đổ người
7
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
3
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Kristijan Jakić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ FC Augsburg
2022~ Eintracht Frankfurt
2021~2022 Eintracht Frankfurt
2020~2022 Dynamo Zagreb
2018~2018 NK 이스트라
2017~2020 NK 로코모티바 자그레브
2016~2017 RNK 스플리트
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%