93
RWB
K. Jakić
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kristijan Jakić
RWB 93 CB 93
|
|
14.05.1997
181cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
16
85
85
85
85
88
85
90
86
86
90
90
90
90
90
90
90
Tốc độ
94
Sút
78
Chuyền bóng
86
Rê bóng
84
Phòng thủ
89
Thể chất
94
Tốc độ
96
Tăng tốc
93
Dứt điểm
70
Lực sút
95
Sút xa
85
Chọn vị trí
83
Vô lê
76
Penalty
68
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
84
Chuyền dài
91
Đá phạt
61
Sút xoáy
79
Rê bóng
81
Giữ bóng
90
Khéo léo
84
Thăng bằng
90
Phản ứng
87
Kèm người
85
Lấy bóng
94
Cắt bóng
85
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
92
Thể lực
99
Quyết đoán
100
Nhảy
82
Bình tĩnh
84
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
3
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Xem Kristijan Jakić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ FC Augsburg
2022~ Eintracht Frankfurt
2021~2022 Eintracht Frankfurt
2020~2022 Dynamo Zagreb
2018~2018 NK 이스트라
2017~2020 NK 로코모티바 자그레브
2016~2017 RNK 스플리트
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%