86
LM
L. Trossard
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leandro Trossard
LM
86
ST
84
CAM
87
171cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
29
81
83
84
84
77
84
61
83
83
53
53
61
61
64
64
53
Tốc độ
87
Sút
83
Chuyền bóng
82
Rê bóng
86
Phòng thủ
41
Thể chất
69
Tốc độ
82
Tăng tốc
94
Dứt điểm
84
Lực sút
84
Sút xa
85
Chọn vị trí
83
Vô lê
80
Penalty
81
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
83
Chuyền dài
80
Đá phạt
76
Sút xoáy
87
Rê bóng
87
Giữ bóng
84
Khéo léo
96
Thăng bằng
90
Phản ứng
79
Kèm người
41
Lấy bóng
42
Cắt bóng
31
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
68
Thể lực
80
Quyết đoán
56
Nhảy
84
Bình tĩnh
87
TM đổ người
27
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
24
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Arsenal | |
2019~ | Brighton Hove Albion | |
2019~2023 | Brighton Hove Albion | |
2015~2016 | Out-Heberleigh Løbern | |
2014~2015 | 뢰멀 | |
2013~2013 | 뢰멀 | |
2013~2014 | ||
2012~2019 | RC Genk |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |