108
CF
L. Trossard
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leandro Trossard
CF
108
LW
108
171cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
24
103
105
105
105
98
105
81
105
105
71
71
80
80
84
84
71
Tốc độ
107
Sút
105
Chuyền bóng
103
Rê bóng
105
Phòng thủ
55
Thể chất
91
Tốc độ
106
Tăng tốc
110
Dứt điểm
106
Lực sút
105
Sút xa
106
Chọn vị trí
107
Vô lê
103
Penalty
96
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
108
Chuyền dài
102
Đá phạt
92
Sút xoáy
106
Rê bóng
104
Giữ bóng
106
Khéo léo
110
Thăng bằng
108
Phản ứng
106
Kèm người
52
Lấy bóng
57
Cắt bóng
47
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
89
Thể lực
102
Quyết đoán
85
Nhảy
90
Bình tĩnh
103
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Arsenal | |
2019~ | Brighton Hove Albion | |
2019~2023 | Brighton Hove Albion | |
2015~2016 | Out-Heberleigh Løbern | |
2014~2015 | 뢰멀 | |
2013~2013 | 뢰멀 | |
2013~2014 | ||
2012~2019 | RC Genk |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |