100
RW
L. Trossard
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leandro Trossard
RW
100
LW
100
172cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
17
93
95
97
97
89
96
69
96
96
58
59
67
67
72
72
58
Tốc độ
100
Sút
96
Chuyền bóng
94
Rê bóng
99
Phòng thủ
43
Thể chất
79
Tốc độ
95
Tăng tốc
107
Dứt điểm
98
Lực sút
94
Sút xa
99
Chọn vị trí
96
Vô lê
95
Penalty
90
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
95
Chuyền dài
99
Đá phạt
82
Sút xoáy
101
Rê bóng
100
Giữ bóng
97
Khéo léo
106
Thăng bằng
105
Phản ứng
88
Kèm người
43
Lấy bóng
46
Cắt bóng
30
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
79
Thể lực
88
Quyết đoán
66
Nhảy
97
Bình tĩnh
98
TM đổ người
14
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Arsenal | |
2019~ | Brighton Hove Albion | |
2019~2023 | Brighton Hove Albion | |
2015~2016 | Out-Heberleigh Løbern | |
2014~2015 | 뢰멀 | |
2013~2013 | 뢰멀 | |
2013~2014 | ||
2012~2019 | RC Genk |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |