92
CF
L. Trossard
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leandro Trossard
CF
92
LW
92
171cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
32
86
89
89
89
83
89
66
89
89
56
56
65
65
69
69
56
Tốc độ
89
Sút
88
Chuyền bóng
87
Rê bóng
91
Phòng thủ
44
Thể chất
71
Tốc độ
84
Tăng tốc
96
Dứt điểm
90
Lực sút
89
Sút xa
88
Chọn vị trí
89
Vô lê
87
Penalty
84
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
87
Chuyền dài
86
Đá phạt
79
Sút xoáy
91
Rê bóng
91
Giữ bóng
91
Khéo léo
99
Thăng bằng
93
Phản ứng
88
Kèm người
44
Lấy bóng
45
Cắt bóng
34
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
68
Thể lực
85
Quyết đoán
59
Nhảy
84
Bình tĩnh
91
TM đổ người
30
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
27
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Arsenal | |
2019~ | Brighton Hove Albion | |
2019~2023 | Brighton Hove Albion | |
2015~2016 | Out-Heberleigh Løbern | |
2014~2015 | 뢰멀 | |
2013~2013 | 뢰멀 | |
2013~2014 | ||
2012~2019 | RC Genk |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |