74
CF
L. Trossard
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leandro Trossard
CF
74
LW
74
171cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
14
68
71
71
71
65
71
48
71
71
38
38
47
47
51
51
38
Tốc độ
71
Sút
70
Chuyền bóng
69
Rê bóng
73
Phòng thủ
26
Thể chất
53
Tốc độ
66
Tăng tốc
78
Dứt điểm
72
Lực sút
71
Sút xa
70
Chọn vị trí
71
Vô lê
69
Penalty
66
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
69
Chuyền dài
68
Đá phạt
61
Sút xoáy
73
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Khéo léo
81
Thăng bằng
75
Phản ứng
70
Kèm người
26
Lấy bóng
27
Cắt bóng
16
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
50
Thể lực
67
Quyết đoán
41
Nhảy
66
Bình tĩnh
73
TM đổ người
12
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
9
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Arsenal | |
2019~ | Brighton Hove Albion | |
2019~2023 | Brighton Hove Albion | |
2015~2016 | Out-Heberleigh Løbern | |
2014~2015 | 뢰멀 | |
2013~2013 | 뢰멀 | |
2013~2014 | ||
2012~2019 | RC Genk |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |