93
LW
L. Díaz
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luis Diaz
LW
93
LM
93
180cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
34
88
90
90
90
83
89
68
90
90
61
61
69
69
72
72
61
Tốc độ
97
Sút
87
Chuyền bóng
82
Rê bóng
94
Phòng thủ
47
Thể chất
81
Tốc độ
97
Tăng tốc
98
Dứt điểm
88
Lực sút
91
Sút xa
89
Chọn vị trí
89
Vô lê
82
Penalty
73
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
84
Chuyền dài
80
Đá phạt
68
Sút xoáy
83
Rê bóng
96
Giữ bóng
94
Khéo léo
95
Thăng bằng
83
Phản ứng
90
Kèm người
41
Lấy bóng
50
Cắt bóng
39
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
78
Thể lực
91
Quyết đoán
79
Nhảy
81
Bình tĩnh
90
TM đổ người
25
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
28
TM phản xạ
29
TM chọn vị trí
29
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Liverpool | |
2019~ | FC Porto | |
2019~2022 | FC Porto | |
2017~2019 | 유니오르 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |